VISA ĐI NORTH KOREA (BẮC TRIỀU TIÊN) – Liên hệ 036 759 6889

MIỄN THỊ THỰC BẮC TRIỀU TIÊN

North Korea - Miễn thị thực Triều Tiên

Công dân Malaysia có thể đến Bắc Triều tiên bằng một hộ chiếu phổ thông mà không cần thị thực lên đến 1 tháng (30 ngày)

Tất cả khách đi du lịch đều cần sự cấp phép từ đại lý du lịch Triều Tiên.Du khách Trung Quốc có thể đến Tongrim mà không cần thị thực trong vòng hai ngày. Họ cũng có thể đến Sinuiju cho một chuyến đi trong ngày mà không cần thị thực.

Mọi thông tin chi tiết  xin vui lòng liên hệ Vietnam-legal.com để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất.

TỔNG QUAN VỀ BẮC TRIỀU TIÊN

1. Thông tin chung

Tên nước: Cộng hoà Dân chủ Nhân dân Triều Tiên

Thủ đô: Bình Nhưỡng ( Pyong Yang, hơn 2 triệu dân)

Vị trí địa lý: Nằm ở nửa Bắc bán đảo Triều Tiên; Đông và Tây giáp biển; Bắc giáp Trung Quốc (1300 km) và Nga (16 km); phía Nam là giới tuyến quân sự với Hàn Quốc chạy theo vĩ tuyến 380 ­ Bắc.

Khí hậu: Ôn đới.

Diện tích: 122.762 km2 (toàn bán đảo: 222.209 km2).

Dân số: 24,05 triệu người (năm 2008).

Dân tộc: Một dân tộc Triều Tiên.

 Ngôn ngữ: Tiếng Triều Tiên .

Tôn giáo: Có đạo Phật, đạo Thiên chúa, Thanh đạo giáo.

Tiền tệ: Đồng Won Triều Tiên

Ngày Quốc khánh: 09/9/1948.

Thể chế nhà nước: Chế độ xã hội chủ nghĩa.

–  Hội nghị Nhân dân tối cao là cơ quan lập pháp cao nhất. Chủ tịch Uỷ ban Thường vụ Hội nghị Nhân dân tối cao đại diện cho Nhà nước về mặt đối ngoại.

–  Nội các là cơ quan hành pháp.

–  Toà án Trung ương và Viện Kiểm sát Trung ương là các cơ quan tư pháp cao nhất.

2. Vị trí địa lí, khí hậu

Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên nằm ở phần phía bắc Bán đảo Triều Tiên trải dài 1.100 kilômét (685 dặm) từ lục địa Châu Á. Nó có chung biên giới với ba nước và hai vùng biển. Phía tây giáp với Hoàng Hải và Vịnh Triều Tiên, phía đông giáp Biển Nhật Bản. Biên giới trên bộ, Triều Tiên giáp với ba nước Hàn Quốc, Trung Quốc, và Nga. Điểm cao nhất ở Triều Tiên là đỉnh Bạch Đầu 2.744 mét (9.003 ft) và các con sông chính là Đồ Môn và Áp Lục.

Khí hậu khá ôn hoà, lượng mưa lớn vào mùa hè với một mùa mưa ngắn gọi là jangma (gió mùa Đông Á), mùa đông thỉnh thoảng khá lạnh. Thủ đô Bắc Triều Tiên và là thành phố lớn nhất nước Bình Nhưỡng (P’yŏngyang); các thành phố chính khác gồm Kaesŏng (Khai Thành) ở phía nam, Sinŭiju ( Tân Nghĩa Châu) ở phía tây bắc, Wŏnsan (Nguyên San) và Hamhŭng (Hàm Hưng) ở phía đông và Ch’ŏngjin (Thanh Tân) ở đông bắc.

3. Kinh tế

Kinh tế CHDCND Triều Tiên do tính cô lập của nó rất khó khăn để đánh giá một cách toàn diện và chính xác. Chính phủ Triều Tiên không công bố các chỉ tiêu, kết quả kinh tế hàng năm do đó dữ liệu thu thập được thông qua nghiên cứu và ước tính. Truyền thông Phương Tây thường mô tả kinh tế CHDCND Triều Tiên là một nền kinh tế yếu kém, trì trệ và bị cô lập và là một nền kinh tế hiện lao đao vì lệnh trừng phạt và cấm vận của Liên Hợp Quốc cũng như khó khăn do ảnh hưởng từ sự sụp đổ của Liên Xô cũ trong giữa những năm 1990. Trái lại, cũng có một số nhà nghiên cứu như Patrick Maurustin rằng nền kinh tế CHDCND Triều Tiên không quá nghèo nàn và khép kín như người ta tưởng và ông cũng cho nước này có thể phát triển với điều kiện chính sách cải tổ được tiếp tục và “một nhà nước hiện đại” được thiết lập. Các nhận định khác cho rằng nền kinh tế CHDCND Triều Tiên vốn dĩ tách biệt với thế giới bên ngoài cho nên khó có thể hình dung được cuộc sống hiện tại của người dân nước này và để đánh giá được khả năng thực sự của nền kinh tế nước này cũng là một điều khó khăn. Chưa kể đến CHDCND Triều Tiên hiếm khi đưa ra thống kê nên số thực của GDP của họ chỉ có thể phỏng đoán tương đối.

4. Ngôn ngữ

Bắc Triều Tiên có chung tiếng Triều Tiên với Nam Triều Tiên (Hàn Quốc) nhưng đang có sự thay đổi mạnh về ngữ pháp sau cuộc cải cách chữ viết. Có một số khác biệt về thổ ngữ bên trong cả hai miền Triều Tiên, nhưng biên giới giữa Bắc và Nam không thể hiện là một biên giới chính về ngôn ngữ. Đã xuất hiện một số khác biệt nhỏ, ban đầu là những từ được sử dụng trong những cải cách gần đây.

Sự khác biệt ngôn ngữ đáng chú ý nhất giữa hai nước Triều Tiên là ngôn ngữ viết, với việc hạn chế những từ gốc Hán trong sử dụng thông thường ở Bắc Triều Tiên. Trái lại ở Nam Triều Tiên các từ gốc Hán vẫn được sử dụng nhiều, dù trong nhiều trường hợp, như báo chí thì lại hiếm.

6. Ẩm thực

Gạo là loại lương thực chính ở Triều Tiên. Triều Tiên có các thành phần và cách thức nấu ăn chủ yếu hình thành trong quá trình lâu dài gần như là một nước nông nghiệp chỉ cho đến gần đây. Các loại cây trồng chính ở Triều Tiên là lúa, lúa mạch và đậu nhưng ngoài ra còn có nhiều loại cây trồng khác. Cá và các loài hải sản khác cũng rất quan trọng bởi vì Triều Tiên vốn là một bán đảo ba mặt giáp biển.

Món ăn lên men cũng sớm phát triển. Các món này bao gồm cá muối và rau cải muối. Loại thực phẩm này cung cấp các chất đạm và vitamin cần thiết trong suốt mùa đông.

Rất nhiều món ăn đã hình thành và trở nên phổ biến. Có thể chia các món ăn này thành thực phẩm dành cho các ngày lễ kỉ niệm và thực phẩm nghi lễ. Thực phẩm dành cho các ngày lễ kỉ niệm dùng trong những buổi tiệc mừng trẻ em đạt 100 ngày tuổi, trong buổi sinh nhật đầu tiên, tại một lễ cưới và tiệc mừng thọ sáu mươi. Thực phẩm nghi lễ được sử dụng tại đám tang, buổi nghi lễ tổ tiên, cúng thờ Shaman giáo và là thực phẩm ở các đền chùa.

Một điểm đặc trưng của thực phẩm đền chùa là không sử dụng thịt và năm thành phần gia vị mạnh phổ biến trong nền ẩm thực Triều Tiên (tỏi, hành lá, tỏi tầm dại, tỏi tây và gừng).

Kimchi là một trong những món ăn nổi tiếng tại Triều Tiên. Kimchi là các loại rau lên men có chứa vitamin A và C, B, B2, sắt, canxi, carotin,… Có rất nhiều loại kim chi như kim chi bắp cải,kim chi cải thảo, kim chi hành tây, kim chi dưa leo, kim chi củ cải, và kimchi mè. Thành phần chính trong kim chi là gừng giã, củ cải xắt nhỏ, tép ướp muối và nước mắm.

Đối với các lễ kỉ niệm là vễ nghi thức, bánh gạo là một thức ăn rất quan trọng. Màu sắc và thành phần của món ăn phải phù hợp với cân bằng âm dương.

Ngày nay, ai cũng có thể dùng món surasang (món ăn truyền thống cung đình). Trước đây, người dân dùng các món ăn rau củ là chủ yếu, nhưng xu hướng tiêu thụ thịt đã tăng lên. Các món ăn truyền thống gồm ssambap, bulgogi, sinseollo, kim chi, bibimbap và gujeolpan.

Trên đây là những thông tin cần biết về tổng quan đất nước Bắc Triều Tiên mà chúng tôi cung cấp để du khách tham khảo trước khi bắt đầu một chuyến đi đến Bắc Triều Tiên. Chúc các bạn vui vẻ và có một chuyến đi đáng nhớ.