VISA ĐI SURINAME – Liên hệ 036 759 6889

MIỄN THỊ THỰC SURINAME

MIỄN VISA SURINAME

Người sở hữu hộ chiếu được cấp bởi các quốc gia sau không cần thị thực để đi du lịch tại Suriname lên đến 90 ngày

Antigua và Berbuda Dominica Philippines
Argentina Grenada Saba1
Aruba1 Guyana Saint Kitts và Nevis
Bahamas Hồng Kông Saint Lucia
Barbados Israel Saint Vincent và Grenadines
Belize Jamaica Sint Eustatius1
Bonaire1 Nhật Bản Sint Maarten1
Brasil Malaysia (30 ngày) Hàn Quốc (30 ngày)
Curacao1 Montserrat2 Trinidad và Tobago

 

1 – Đối với người sở hữu hộ chiếu Hà Lan định cư tại những lãnh thổ này

2 – Đối với hộ chiếu Công dân Lãnh thổ hải ngoại thuộc Anh được cấp bởi Montserrat.

Miễn thị thực với người có giấy Người gốc Suriname (PSA) hoặc có bằng chứng gốc Suriname.

Người sở hữu hộ chiếu ngoại giao hoặc công vụ của Chile, Trung Quốc, Colombia, Costa Rica, Cuba, Haiti, Indonesia và Uruguay và người sở hữu hộ chiếu ngoại giao của Venezuela được miễn thị thực.

Mọi thông tin chi tiết xin vui lòng liên hệ Vietnam-legal.com để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất.

TỔNG QUAN ĐẤT NƯỚC SURINAME

Flag of Suriname.svg

1, Thông tin chung

Hành chính
Chính phủ Dân chủ
Tổng thống Dési Bouterse
Thủ đô Paramaribo
Thành phố lớn nhất Paramaribo
Địa lý
Diện tích 163.821 km² (hạng 92)
Diện tích nước 1,1 %
Múi giờ ART (UTC-3)
Lịch sử
Độc lập
Ngày thành lập Từ Hà Lan
25 tháng 11 năm 1975
Dân cư
Ngôn ngữ chính thức tiếng Hà Lan
Dân số ước lượng (2016) 585.824 người (hạng 166)
Dân số (2012) 541.638 người
Mật độ 2,9 người/km² (hạng 231)
Kinh tế
GDP (PPP) (2017) Tổng số: 7,961 tỷ USD
Bình quân đầu người: 13.934 USD
GDP (danh nghĩa) (2017) Tổng số: 3,641 tỷ USD
Bình quân đầu người: 6.373 USD
HDI (2015) 0,725 cao (hạng 97)
Đơn vị tiền tệ Đô la Suriname (SRD)
Thông tin khác
Tên miền Internet .sr

2, Địa lí

Suriname nằm ở khu vực Nam Mỹ, Bắc giáp Đại Tây Dương, Nam giáp Brasil, Đông giáp lãnh thổ Guyane thuộc Pháp, Tây giáp Guyana. Phần lãnh thổ phía nam trải rộng trên vùng núi và cao nguyên Guyana, bao phủ bởi các khu rừng rậm xích đạo, thoải dần về phía bắc là vùng đồng bằng đầm lầy ven biển.

3, Kinh tế

Nông nghiệp chủ yếu là ngành trồng trọt (lúa, mía, chuối và cam), các nguồn lợi khác thu nhập từ đánh bắt cá và khai thác gỗ. Bauxit và nhôm được sản xuất tại chỗ nhờ các công trình thủy điện và cũng là hai mặt hàng xuất khẩu chính. Tình trạng tham nhũng, lạm phát và thiếu năng lực kìm hãm sự phát triển của đất nước.

Tính đến năm 2016, GDP của Suriname đạt 4.137 USD, đứng thứ 157 thế giới và đứng thứ 11 khu vực Nam Mỹ

4, Văn hóa

Suriname là nơi giao hòa của nhiều dòng chảy văn hóa Phi, Mỹ – Anh Điêng, [châu Á], Do Thái và Hà Lan. Tất cả phản ánh qua phong tục tập quán cũng như phong cách sống của con người vốn đa dạng nhưng cũng rất hài hòa.

Thủ đô cũng là hải cảng lớn Paramaribo nằm ngay cửa sông Suriname. Kiến trúc nổi bật gây ấn tượng với du khách về một thời thuộc địa Hà Lan, và đó cũng là lý do Paramaribo trở thành Di sản thế giới do UNESCO công nhận.

Suriname được độc lập năm 1975 khi thoát khỏi ách thống trị của người Hà Lan.

5, Ngôn ngữ

Ngôn ngữ chính thức ở Suriname là tiếng Hà Lan và tiếng Anh. Ngoài ra, còn có tiếng Bồ Đào Nha, tiếng Sarnami (một tiếng địa phương của người Hindi), tiếng Java, Trung Quốc (tiếng Phổ thông, tiếng Quảng Đông và tiếng Hakka).

6, Ẩm thực

Từ các món ăn tiệc đến bữa ăn hàng ngày, ẩm thực của Suriname nổi bật với những công thức đầy màu sắc. Món ăn truyền thống duy nhất của đất nước này là thịt gà và cơm.

Moksi-alesi là món ăn nổi tiếng được chế biến từ gạo, thịt muối, tôm hoặc cá, và rau quả, cũng như món mứt của mứt, một món mì xào cay. Pastei, một chiếc bánh nồi gà kiểu Creole, cũng là một bữa ăn phổ biến, cũng như các loại rau có nước sốt đậu phộng (gado-gado). Bakbana là chuối chiên với nước sốt đậu phộng, và goedangan là một món salad rau trộn với nước sốt dừa. Nói về dừa, Suriname được biết đến với món tráng miệng dừa của họ như bánh bojo được làm bằng dừa và sắn.

7, Cảnh quan du lịch

Kết quả hình ảnh cho Saint Peter and Paul Cathedral suriname

Saint Peter and Paul Cathedral

Kết quả hình ảnh cho Suriname City Mosque

Suriname City Mosque

Kết quả hình ảnh cho Independence Square (Onafhankelijksplein

Independence Square (Onafhankelijksplein)

Trên đây là một số thông tin cơ bản về tổng quan đất nước Suriname mà chúng tôi cung cấp để quý khách tham khảo trước khi có dự định đi tham quan đất nước này. Chúc các bạn có một chuyến đi vui vẻ và đáng nhớ.

VISA ĐI SURINAME

Visa đi Suriname

Hồ sơ xin visa đi Suriname bao gồm:

1. Hộ chiếu, còn hạn ít nhất 6 tháng, còn tối thiểu 2 trang trống

2. Ảnh 3×4, chụp trong vòng không quá 3 tháng

3. Xác nhận đặt vé máy bay khứ hồi

4. Xác nhận đặt phòng khách sạn

5. Lịch trình chi tiết của chuyến đi

6. Hồ sơ chứng minh công việc

* Nếu là nhân viên:

– Hợp đồng lao động

– Bảng lương 3-6 tháng gần nhất

* Nếu là chủ doanh nghiệp:

– Đăng ký kinh doanh

– Xác nhận nộp thuế

7. Hồ sơ chứng minh tài chính

– Sao kê tài khoản 3-6 tháng gần nhất

– Xác nhận số dư

– Sổ tiết kiệm,… (nếu có)

8. Trong trường hợp đi công tác cần có thêm các hồ sơ sau:

– Thư mời từ đối tác bên Suriname gửi về

– Đăng ký kinh doanh của công ty bên Suriname có dấu xác nhận của Phòng Thương mại và Công nghiệp.

– Nếu được đối tác bảo lãnh thì phải có thêm bản sao Hộ Chiếu, ID Card,.. của người đứng ra ký giấy bảo lãnh

9. Lịch trình chi tiết của chuyến đi

10. Bảo hiểm du lịch Toàn Cầu

** LƯU Ý:

– Hồ sơ xin visa phải là bản có dấu đỏ, cần được dịch công chứng tiếng Anh

– Lệ phí xin thị thực sẽ không được hoàn lại, kể cả khi không được chấp thuận cấp visa.

Mọi thông tin chi tiết về thủ tục xin visa đi Suriname, vui lòng liên hệ trực tiếp với Vietnam-legal.com để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất.